Đại học Sejong University, tọa lạc tại thủ đô Seoul của Hàn Quốc, là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu của đất nước này với sứ mệnh đào tạo và nghiên cứu vượt trội. Được thành lập vào năm 1940, trường đã trải qua một hành trình phát triển đáng kể và nay là một biểu tượng trong hệ thống giáo dục cao cấp của Hàn Quốc.
Giới thiệu trường đại học Sejong University Hàn Quốc 세종대학교
Tổng quan về đại học Sejong University Hàn Quốc:
Tên tiếng Hàn | 세종대학교 |
Tên tiếng Anh: | Sejong University |
Loại hình | Tư thục |
Năm thành lập: | 1940 |
Địa chỉ | 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Korea |
Website: | sejong.ac.kr |
Logo trường đại học Sejong:
Trường Đại học Sejong được biết đến với vị trí về đào tạo ngành quản lý khách sạn và du lịch, múa, hoạt hình và thể dục nhịp điệu. Đây cũng là trường Đại học danh giá TOP đầu Hàn Quốc, Top 1 Châu Á và Top 6 thế giới ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn.
Đại học Sejong là trường top mấy? Sejong University là trường top 2.
Cơ sở vật chất, kí túc xá của trường Sejong
Trường đại học Sejong có một cơ sở duy nhất tại thủ đô Seoul, Hàn Quốc. Khuôn viên của Sejong có diện tích lên đến 118.262 m2 về phía Đông của Seoul, ngay phía bắc sông Hàn.
Khuôn viên của trường gồm 23 tòa nhà lớn nhỏ này nằm ngay gần công viên Grand Park.
Giao thông thuận tiện với các trạm bus và xe điện ngầm Metro xung quanh.
Thư viện trung tâm của trường với 3.270 chỗ ngồi, 740.000 đầu sách, 183 máy tính truy cập internet. Đáp ứng mọi nhu cầu tra cứu tài liệu của sinh viên.
Trường có 3 ký túc xá khác nhau dành riêng cho sinh viên đại học, nghiên cứu sinh và du học sinh quốc tế. Tất cả các kí túc xá đều được trang bị đầy đủ các trang thiết bị, đồ dùng sinh hoạt cần thiết.
Một số thành tích nổi bật của trường
+ Sejong từng xếp hạng 10 Hàn Quốc và hạng 46 châu Á trên BXH các trường Đại học theo QS Asia University Rankings (2021)
+ Với ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn xếp hạng 1 toàn quốc và hạng 40 trên toàn thế giới (QS World University Rankings, 2021).
+ Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo BXH Leiden World University Rankings (2021)
+ Thứ 3 trong BXH các trường có chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kế toán tốt nhất Hàn Quốc (Scimago Institutions Rankings, 2023)
+ Đứng thứ 8 Hàn Quốc và nằm trong Top 300 các trường Đại học trên thế giới (The World University Rankings)
+ TOP 18 Đại học tốt nhất Châu Á
+ TOP 10 Đại học tốt nhất thủ đô Seoul
+ TOP 10 Đại học ngành xã hội, TOP 15 Đại học ngành tự nhiên
Một số Cựu sinh viên nổi bật học trường Đại học Sejong
Đại học Sejong hiện là “ngôi trường ước mơ” của nhiều sinh viên Hàn Quốc cũng như du học sinh quốc tế. Hiện Đại học Sejong đang là ngôi nhà chung của 15.000 sinh viên quốc tế đến từ nhiều quốc gia khác nhau.
Trường Đại học Sejong là điểm đến học tập của rất nhiều nghệ sĩ danh tiếng trước khi gia nhập con đường nghệ thuật. Một số cựu sinh viên nổi bật từng học tại Sejong:
+ Song Hye-kyo: Nữ diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng với các bộ phim Trái tim mùa thu, Một cho tất cả, Ngôi nhà hạnh phúc, Gió đông năm ấy, Hậu duệ mặt trời…
+ Yoo Yeon-seok: nam diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng với tài năng diễn xuất đa dạng cùng ngoại hình trẻ trung, điển trai. Được biết đến từ nhiều bộ phim như: Lời hồi đáp 1994, Thợ may Hoàng Gia,…
+ Shin Hye-sun: Nữ diễn viên Hàn Quốc. Cô xuất hiện lần đầu trong loạt phim truyền hình School 2013 và đóng vai chính đầu tiên trong một bộ phim trong My Golden Life…
Điều kiện du học đại học Sejong University Hàn Quốc
Điều kiện du học đại học Sejong Hàn Quốc:
Điều kiện du học Sejong |
Hệ học tiếng | Hệ Đại học |
Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài |
✓ |
✓ |
✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học |
✓ |
✓ |
✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc |
✓ |
✓ |
✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT |
✓ |
✓ |
✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 |
✓ |
✓ |
✓ |
Đã có TOPIK 3 hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80 trở lên, New TEPS 326 trở lên) |
✓ |
||
Đã có bằng Cử nhân và TOPIK 4 trở lên hoặc IELTS 5.5 trở lên (hoặc TOEFL iBT 80, New TEPS 326, TEPS 600, PTE-A 53 trở lên) |
✓ |
Lưu ý:
Điều kiện (Hệ Đại học) |
Xét duyệt bằng TOPIK |
Hoàn thành khóa tiếng Hàn tại trường Đại học Sejong |
Ngành Khoa học sáng tạo | TOPIK 2 trở lên | Hoàn thành cấp 3 |
Ngành Văn học và Ngôn ngữ Hàn, Phương tiện truyền thông, Quản trị kinh doanh | TOPIK 4 trở lên | Hoàn thành cấp 5 |
Tất cả các ngành còn lại | TOPIK 3 trở lên | Hoàn thành cấp 4 |
Chương trình đào tạo tại Sejong University Hàn Quốc
Đại học Sejong nổi tiếng nhất với các nhóm ngành: Quản trị kinh doanh, quản trị du lịch & khách sạn, nhảy & khiêu vũ.
Khóa học tiếng Hàn tại đại học Sejong
- Học phí 1 năm (4 học kỳ) : ~6.400.000 won (khoảng 122.000.000 VNĐ*)
- Phí nhập học: 100.000 won
- Kỳ nhập học: Tháng 3-6-9-12
- Thông tin khoá học: Mỗi kỳ 10 tuần
- KTX (3 tháng):
- 885.000 won (kí túc xá nam)
- 600.000 won (kí túc xá nữ)
Lớp học tiếng Hàn tại Sejong có những giờ học trải nghiệm văn hóa giúp học sinh nâng cao khả năng tiếng Hàn và có cơ hội trải nghiệm thực tế cũng như tiếp cận gần hơn với văn hóa lịch sử Hàn Quốc.
Chương trình đại học chuyên ngành tại Sejong
Học phí chuyên ngành
- Phí đăng ký: 128,000 KRW
Trường |
Khoa |
Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
|
4,445,000 KRW |
Luật |
|
4,445,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,445,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
5,256,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật điện tử & thông tin |
|
6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật |
|
6,036,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
6,085,000 KRW |
|
5,256,000 KRW |
Chương trình đào tạo hệ tiếng Anh
Trường |
Khoa |
Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội |
|
4,445,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
|
4,445,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
|
4,445,000 KRW |
Khoa học đời sống |
|
6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
|
6,036,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
6,085,000 KRW |
Học bổng tại Sejong University
Phân loại |
Điều kiện |
Quyền lợi |
|
Học bổng Quốc tế Sejong A (Học kỳ đầu) |
Hệ tiếng Hàn | TOPIK 6 | 100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 | 70% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 4 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
TOPIK 3 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
Hệ tiếng Anh | IELTS 8.0 | TOEFL iBT 112 | New TEPS 498 | 80% học phí học kỳ đầu | |
IELTS 6.5 | TOEFL iBT 100 | New TEPS 398 | 50% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.5 | TOEFL iBT 80 | New TEPS 327 | 30% học phí học kỳ đầu | ||
IELTS 5.0 | TOEFL iBT 60 | New TEPS 262 | 20% học phí học kỳ đầu | ||
Học bổng Quốc tế Sejong B (Học kỳ đầu) |
Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng | Sinh viên đã theo học 2 kỳ trở lên tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử) | TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu
TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu + miễn phí nhập học |
Sinh viên lớp học mục tiêu | 100% học phí học kỳ đầu | ||
Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (SV đang theo học) |
Xét duyệt dựa trên kết quả học tập | Miễn 20% ~ 50% học phí |
KTX Happy |
KTX Saimdang | KTX Gwanggaeto |
Off-campus Housing |
|
Điều kiện | SV hệ đại học | SV hệ cao học & Nghiên cứu sinh (Nữ) | SV quốc tế trao đổi | SV hệ cao học |
Phí (6 tháng) | 1,436,400 KRW | 1,668,000 KRW |
|
1,188,000 KRW |
Chi phí đã bao gồm những tiện ích như gas, điện, nước, Wifi. Chưa bao gồm chăn, gối, ga giường. |
Lời Kết
Trên đây là thông tin về đại học Sejong University Hàn Quốc. Hy vọng rằng qua bài viết này các bạn đã hiểu thêm về trường đại học Sejong University.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về du học Hàn Quốc, liên hệ ngay với Civilis để được tư vấn nhé! Civilis luôn tự hào và biết ơn khi được đồng hành cùng mọi lứa học viên trên hành trình chinh phục Hàn Quốc.
Các bạn cần tư vấn và hỗ trợ đừng ngại liên hệ với chúng tôi nhé.
Du Học Hàn Quốc Civilis
Trụ sở chính Hà Nội: Civilis Building, số 5 Đồng Me, phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm
Chi nhánh HCM: B40 Bạch Đằng, phường 2, quận Tân Bình
Hotline: 077.444.0000 ( ZALO)
Email: hotline@civilis.com.vn
Website: civilis.edu.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc CIVILIS
Youtube:@DuhochanquocCivilis
------------------------------------------------------------------------------------------------------------